Có 2 kết quả:

居間 jū jiān ㄐㄩ ㄐㄧㄢ居间 jū jiān ㄐㄩ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) positioned between (two parties)
(2) to mediate between

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) positioned between (two parties)
(2) to mediate between

Bình luận 0